Các bồn chứa khí tại Ba Lan
Những lợi thế lớn về vị trí địa lý, lực lượng lao động hiệu quả về chi phí và chuỗi cung ứng phát triển tốt đã khiến Ba Lan trở thành điểm nóng trong sản xuất của EU. Sự phát triển của các bồn chứa khí công nghiệp nhỏ (bao gồm các bồn chứa khí nén và các bồn chứa khí công nghiệp/dewar) có liên quan mật thiết đến các hệ thống chính trị và kinh tế.
1. Thời kỳ Xã hội chủ nghĩa (Từ cuối Thế chiến II đến năm 1989)
Ba Lan đã thiết lập một hệ thống công nghiệp nặng dựa trên mô hình Xô viết. Không khí nén và các loại khí công nghiệp (như oxy và axetilen) là yếu tố thiết yếu cho các ngành công nghiệp như luyện kim, sản xuất máy móc và đóng tàu. Thiết kế và tiêu chuẩn sản xuất các bồn chứa khí tuân thủ theo tiêu chuẩn GOCT của Xô viết. Các bồn chứa khí (đặc biệt là bồn chứa không khí nén) chủ yếu được làm bằng thép carbon , chắc chắn và cồng kềnh, chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cơ bản và mức độ tự động hóa thấp. Các khí công nghiệp chủ yếu do các nhà sản xuất quốc doanh sản xuất, sau đó được vận chuyển và lưu trữ trong các bình thép chịu áp lực cao được chế tạo theo tiêu chuẩn Xô viết. Thiết bị lưu trữ khí và bản thân các loại khí được phân bổ theo kế hoạch, chủ yếu dành cho các doanh nghiệp nhà nước trọng điểm. Các doanh nghiệp tư nhân nhỏ hoặc xưởng gia công rất khó tiếp cận nguồn này. Việc sản xuất bồn chứa khí bị độc quyền bởi một số ít doanh nghiệp nhà nước bình khí các nhà máy, dẫn đến phạm vi sản phẩm hẹp, ít cạnh tranh từ bên ngoài và tiến bộ công nghệ chậm.
2. Những năm 1990 đến 2004
Việc mở cửa thị trường đã mang lại công nghệ và sản phẩm tiên tiến từ châu Âu, các doanh nghiệp nhà nước chuyển sang tư nhân hóa, hàng loạt doanh nghiệp tư nhân nhỏ và vừa mới xuất hiện. Điều này dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu về máy nén khí và khí công nghiệp. Các máy nén khí từ các thương hiệu Tây Âu như Đức và Ý, cùng với các bình tích áp, nhanh chóng xâm nhập thị trường Ba Lan. Những bình tích áp này tuân thủ Chỉ thị Thiết bị chịu áp lực của EU, đồng thời an toàn và hiệu quả hơn. Các nhà sản xuất bình tích áp của Ba Lan phải đối mặt với tác động lớn. Để tồn tại, họ bắt đầu thích nghi với các tiêu chuẩn Tây Âu, cải thiện quy trình sản xuất, cố gắng cung cấp sản phẩm cho thị trường giá thấp hoặc trở thành nhà sản xuất OEM cho các thương hiệu Tây Âu. Trong giai đoạn này, các nhà máy ở Ba Lan sử dụng cả bình tích áp cũ do Liên Xô sản xuất lẫn bình tích áp mới hoàn toàn từ Tây Âu.
3. Từ năm 2004
Ba Lan đã gia nhập EU, điều đó có nghĩa là Ba Lan phải áp dụng đầy đủ các quy định của EU, bao gồm Chỉ thị về Thiết bị chịu áp lực. Điều này làm tăng đáng kể các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng đối với các bình chứa khí nén trên thị trường Ba Lan. Các nhà sản xuất bình chứa khí nén tại Ba Lan phải tuân thủ nghiêm ngặt chứng nhận CE. Nhờ chi phí lao động thấp hơn và kỹ thuật sản xuất được cải thiện, ngành sản xuất bình chứa khí nén của Ba Lan đã lấy lại được tính cạnh tranh. Nhiều nhà sản xuất bình chứa khí nén của Ba Lan không chỉ cung cấp cho thị trường trong nước mà còn xuất khẩu các bình chứa khí nén chất lượng cao sang Tây Âu. Ba Lan đã trở thành một trung tâm sản xuất lớn các bình chứa khí nén công nghiệp ở Trung và Đông Âu. Các nhà sản xuất bình chứa khí nén ngày càng sử dụng thép không gỉ dành cho các bình tích áp. Thị trường rõ ràng được phân khúc, ví dụ như các bình tích áp bằng thép không gỉ không dầu được thiết kế đặc biệt cho ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, các bình tích áp chống ăn mòn dành cho ngành hóa chất. Các lựa chọn cung cấp khí cũng đang trở nên linh hoạt hơn. Ngoài ra, các bình chứa nitơ lỏng/argon lỏng cỡ nhỏ đang ngày càng phổ biến tại các nhà máy vừa và nhỏ ở Ba Lan.
Ngày nay, các bình tích áp do các nhà sản xuất Ba Lan sản xuất có thể được nhìn thấy trong bất kỳ nhà máy hiện đại nào ở Ba Lan. Chúng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất của EU và có thể được trang bị cảm biến thông minh, điều này rõ ràng cho thấy sự chuyển đổi sâu sắc mà ngành công nghiệp Ba Lan đã trải qua trong ba thập kỷ qua.
